Máy sấy khí giải nhiệt bằng nước
Dòng máy sấy khí JMEC J2E-IV có mã từ 2000S đến 5000S. Là dòng sản phẩm máy sấy công nghiệp công suất lớn với dải lưu lượng khí từ 230m3/phút tới 530m3/phút. Máy có thể làm việc với áp suất khí nén tối đa là 1MPa (10kg/cm2). Độ hao hụt áp suất: 02-04 MPa. Đây là dòng máy sấy khí làm lạnh bằng nước và có 2 phiên bản sản phẩm
– Các máy SN là sản phẩm tiêu chuẩn có thể xử lý nhiệt độ khí đầu vào tối đa 50 độ C. Lưu lượng nước giải nhiệt: 100*Lưu lượng khí (lít/giờ)
– Các máy SG là sản phẩm có thể xử lý nhiệt độ khí đầu vào tối đa 80 độ C. Lưu lượng nước giải nhiệt: 250*Lưu lượng khí (lít/giờ)
- Thiết kế mở & nhỏ gọn.
- Kết nối đầu vào / đầu ra thấp. Thao tác và cài đặt dễ dàng.
- Bộ trao đổi nhiệt 2 in1 và lắp ráp dàn bay hơi trong ống đơn.
- Thiết kế tách ẩm với lỗ lớn theo tốc độ của không khí và sử dụng lực hấp dẫn để tách không khí & nước ngưng tụ với hiệu suất 98% ở trên. Cũng giảm ma sát tạo ra bởi áp lực.
- Máy nén trục vít bán kín với thiết kế tải hoạt động cao.
- Hệ thống điều khiển máy vi tính SCS để giám sát, bảo vệ, hiển thị đầu ra tín hiệu cho điều khiển từ xa. (Điều khiển PLC tùy chọn)
- Đường thoát nước bằng van phao không gây hao phí khí, dễ bảo trì & tiết kiệm năng lượng.
- Sử dụng môi chất thân thiện với môi trường HFCs R407C. Giảm tiêu thụ năng lượng cũng giảm thiểu thiệt hại nóng lên toàn cầu.
Thông số kỹ thuật các dòng máy sấy khí công nghiệp
Model | J2E-2000S | J2E-2500S | J2E-3000S | J2E-3500S | J2E-4000S | J2E-5000S | |||||||||
Max. capacity (Nm3/min) | 230 | 280 | 330 | 380 | 430 | 530 | |||||||||
Connection (inch) | 10″FL | 10″FL | 10″FL | 10″FL | 12″FL | 14″FL | |||||||||
Power source (60Hz) | 3Phase 380V (220V、440V) | ||||||||||||||
Ref.comp. (Kw) | 37.4 | 49.6 | 49.6 | 60.8 | 60.8 | 68.7 | |||||||||
Operating current (A) | 44.5 | 59.0 | 59.0 | 72.0 | 72.0 | 81.7 | |||||||||
Full-load current (A) | 62.9 | 83.4 | 83.4 | 101.7 | 101.7 | 115.5 | |||||||||
Refrigerant | R407C (R22、R404A、R134a) | ||||||||||||||
Condenser (RT) | 40 | 40 | 50 | 60 | 70 | 80 | |||||||||
Dimension (mm) |
H | 2000 | 2000 | 2100 | 2100 | 2200 | 2200 | ||||||||
L | 3400 | 3700 | 3700 | 3800 | 3400 | 3900 | |||||||||
W | 1400 | 1400 | 1500 | 1500 | 1600 | 1600 | |||||||||
Net weight (kg) | 2300 | 2500 | 2800 | 3000 | 3300 | 4600 | |||||||||
Operating scope |
|
||||||||||||||
Remarks |
|
Phương pháp giải nhiệt
- Sử dụng tháp giải nhiệt bằng nước tuần hoàn
- Nhiệt độ nước: 5-40 độ C
- Áp suất nước: 2-4 bar
- Lưu lượng nước:
Hotline: 09 4321 9889
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.